Vòi, Van, Trụ Chữa Cháy

Hiển thị tất cả 10 kết quả

Trong hệ thống chữa cháy, các loại van, vòi, và trụ chữa cháy đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và phân phối nguồn nước hoặc chất chữa cháy. Dưới đây là một tổng quan về các loại này:

1. Van Chữa Cháy:

– Van Cổng (Gate Valve):

  • Van cổng là loại van đơn giản, được sử dụng để kiểm soát luồng nước trong hệ thống chữa cháy.
  • Chúng có một tấm van hoặc lăn để mở hoặc đóng dòng chất lỏng.

– Van Sprinkler:

  • Loại van này được sử dụng trong hệ thống sprinkler để kiểm soát dòng nước đến các đầu phun sprinkler.
  • Có thể có nhiều loại van sprinkler như van điều khiển chữa cháy tự động hoặc van deluge.

– Van Kiểm Soát Bình Chữa Cháy:

  • Van này được sử dụng để kiểm soát dòng nước từ bình chữa cháy vào hệ thống chữa cháy.

2. Vòi Chữa Cháy:

– Vòi Phun Chữa Cháy:

  • Vòi phun chữa cháy được sử dụng để phân phối nước hoặc chất chữa cháy đến vị trí cần chữa cháy.
  • Có nhiều loại vòi phun chữa cháy như vòi cứu hỏa, vòi cố định, và vòi cuốn.

– Vòi Cứu Hỏa Đa Năng:

  • Loại vòi này có thể điều chỉnh lưu lượng nước và phun nước ở nhiều chế độ khác nhau, phù hợp với các tình huống chữa cháy đa dạng.

3. Trụ Chữa Cháy:

– Trụ Chữa Cháy (Hydrant):

  • Trụ chữa cháy là điểm cung cấp nguồn nước cho các dụng cụ chữa cháy như vòi phun hoặc cuộn vòi chữa cháy.
  • Chúng thường được đặt ở nhiều vị trí trong khu vực để dễ dàng truy cập khi cần thiết.

– Trụ Chữa Cháy Di Động:

  • Loại trụ này có thể di chuyển để cung cấp nguồn nước đến các điểm cần chữa cháy, thích hợp cho các tình huống di động hoặc tạm thời.

Kết Luận:

Các loại van, vòi, và trụ chữa cháy là những thành phần không thể thiếu trong hệ thống chữa cháy, đảm bảo việc kiểm soát và phân phối nguồn nước hoặc chất chữa cháy một cách hiệu quả. Sự lựa chọn và sử dụng đúng loại thiết bị này sẽ giúp tăng cường khả năng phòng cháy và cứu hỏa trong mọi tình huống.

Vòi chữa cháy là gì ? Cấu tạo và phân loại cuộn vòi chữa cháy | Có Kiểm  Định PCCC

-17%
1.365.000 
-20%
1.200.000 
-7%
550.000 
-17%
1.365.000 
-20%
1.200.000 
-16%
275.000 
-18%
370.000 
-17%
-17%
-48%
1.850.000